Có 2 kết quả:
口乾舌燥 kǒu gān shé zào ㄎㄡˇ ㄍㄢ ㄕㄜˊ ㄗㄠˋ • 口干舌燥 kǒu gān shé zào ㄎㄡˇ ㄍㄢ ㄕㄜˊ ㄗㄠˋ
kǒu gān shé zào ㄎㄡˇ ㄍㄢ ㄕㄜˊ ㄗㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. dry mouth and tongue (idiom); to talk too much
Bình luận 0
kǒu gān shé zào ㄎㄡˇ ㄍㄢ ㄕㄜˊ ㄗㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. dry mouth and tongue (idiom); to talk too much
Bình luận 0