Có 2 kết quả:

口乾舌燥 kǒu gān shé zào ㄎㄡˇ ㄍㄢ ㄕㄜˊ ㄗㄠˋ口干舌燥 kǒu gān shé zào ㄎㄡˇ ㄍㄢ ㄕㄜˊ ㄗㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. dry mouth and tongue (idiom); to talk too much

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. dry mouth and tongue (idiom); to talk too much

Bình luận 0